Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đăng Sơn
Mã sinh viên: 0641040182
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 14/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
9 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
16 Vật lý 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/01/2013 29/03/2013 ĐPK
17 Mạch điện 2 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 07/01/2013 31/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
19 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/01/2013 01/02/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
21 Khí cụ điện 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 23/01/2013 28/02/2013
22 Tiếng anh 4 4 4.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 07/09/2013 05/10/2013
23 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 24/09/2013
25 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/09/2013 03/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1 5 F D 5 (D) 06/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 ** 5.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vi mạch tương tự 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
30 Truyền động điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
32 Hệ thống điện ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 17/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điều khiển logic 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Điều khiển lập trình PLC 8 7.4 B 7.4 (B) 05/07/2014
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
37 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
39 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
42 Khí cụ điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
43 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
44 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
45 Vi xử lý 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 26/01/2015
46 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7.3 B 7.3 (B)
48 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Trang bị điện 2 2 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2015
52 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
53 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 26/08/2012
54 Mạch điện 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/08/2013 13/09/2013
55 Mạch điện 2 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 13/09/2013
56 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 19/08/2013
57 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 8.69999980926514 2.7 8.5 F A 8.5 (A) 20/08/2013 12/09/2013
58 Mạch điện 2 I (I)
59 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
60 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
61 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/03/2014 17/03/2014
62 Mạch điện 2 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/03/2014 19/03/2014
63 Điện tử công suất 0 9 2 8 F B 8 (B) 05/03/2014 12/03/2014
64 Trang bị điện 1 2 5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 06/02/2015 04/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo