Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Đình Ngữ
Mã sinh viên: 0641040183
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 0 F (I)
6 Mạch điện 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 14/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 08/10/2012
9 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
16 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 04/03/2013
17 Mạch điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/01/2013 01/02/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6.5 C 6.5 (C)
21 Khí cụ điện 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2013 28/02/2013
22 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
23 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 11/10/2013
25 Điện tử công suất 0 ** 1 ** F ** ** 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết điều khiển tự động 1 1.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2013 03/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính I (I)
28 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2014 08/08/2014
29 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
30 Vi mạch tương tự I (I)
31 Truyền động điện 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 26/12/2013 21/01/2014
32 Kỹ thuật số 0 0.8 F 0.8 (F) 20/01/2014
33 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2014 18/02/2014
34 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
35 Vi mạch tương tự 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
36 Kỹ thuật số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 B 8.3 (B)
38 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
39 Trang bị điện 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/07/2014 14/08/2014
40 Điều khiển lập trình PLC 6 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2014
42 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
43 Vi xử lý 1 5.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 31/12/2014 21/01/2015
44 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
45 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
46 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
48 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Trang bị điện 2 5 6 C 6 (C) 20/05/2015
52 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
53 Hóa học 1 I (I)
54 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2015
55 Mạch điện 1 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 18/08/2013 13/09/2013
56 Điện tử cơ bản 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2013 16/09/2013
57 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/08/2013
58 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/03/2014 17/03/2014
59 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/03/2014 12/03/2014
60 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2014
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo