Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 0641040187
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
16 Mạch điện 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
20 Khí cụ điện 6 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2013
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2015
22 Điện tử công suất 9 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
24 Máy điện 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
25 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
26 Điện tử công suất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 10 9.8 A 9.8 (A) 07/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
30 Vi mạch tương tự 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
31 Truyền động điện 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
32 Kỹ thuật số 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
33 Hệ thống điện 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
34 Điều khiển logic 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2013
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/12/2014 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Trang bị điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2014
37 Điều khiển lập trình PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
38 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 06/08/2014
39 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
40 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
41 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5 D 5 (D) 28/06/2014
43 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
45 Vi xử lý 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
46 Đồ án điều khiển lập trình 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
48 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
50 Mạch điện 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2014 ĐPK
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 ** 1.9 ** F ** ** 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo