Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tùng
Mã sinh viên: 0641040188
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012 ĐPK
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012 ĐPK
12 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
15 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
16 Mạch điện 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
20 Khí cụ điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/01/2013 28/02/2013
21 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 2 5.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2013 11/10/2013
25 Điện tử công suất 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2014 10/02/2014
29 Vi mạch tương tự I (I)
30 Truyền động điện 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2013
31 Kỹ thuật số 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
32 Hệ thống điện ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 17/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điều khiển logic 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
36 Trang bị điện 1 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
37 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 05/07/2014
38 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
39 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
41 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
44 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
45 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/01/2015 04/02/2015
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
47 Vi xử lý 7.5 7 B 7 (B) 31/12/2014
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
50 Trang bị điện 2 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 20/05/2015 03/06/2015
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 8 B 8 (B)
52 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2014
53 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
54 Điện tử công suất 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
56 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 09/03/2013
57 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
58 Hệ thống điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2014 02/10/2014
59 Điều khiển logic 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/09/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 09/02/2015 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo