Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khánh
Mã sinh viên: 0641040189
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 9 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Tiếng anh 3 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 18/01/2013 05/04/2013
17 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 04/03/2013
18 Mạch điện 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 12/01/2013 21/02/2013
20 Vật liệu điện và an toàn điện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2013 01/02/2013
21 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
22 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2013
23 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/12/2013 28/01/2014
24 Tiếng anh 4 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 05/10/2013
25 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
26 Đo lường và cảm biến 8 7.6 B 7.6 (B) 03/09/2013
27 Điện tử công suất 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2013 03/10/2013
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 03/10/2013
29 Quy hoạch tuyến tính I (I)
30 Tiếng anh 5 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 04/01/2014 10/02/2014
31 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
32 Truyền động điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 21/01/2014
33 Kỹ thuật số 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
34 Hệ thống điện 9 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
35 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
36 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2014
37 Điều khiển lập trình PLC 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 19/08/2014
38 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
39 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2014
43 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
44 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
45 Vi xử lý ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.3 B 8.3 (B)
48 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
49 Trang bị điện 2 I (I)
50 Vi xử lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
51 Thực tập cảm biến trong điều khiển 0 F (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
53 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
54 Trang bị điện 2 6 6.9 C 6.9 (C) 19/05/2016
55 Thực tập cảm biến trong điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
56 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán cao cấp 2 I (I)
61 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Hóa học 1 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Điện tử công suất I (I)
64 Giáo dục thể chất 2 I (I)
65 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/08/2015 15/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo