Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Quyết
Mã sinh viên: 0641040200
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 3 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 5 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
9 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
14 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
15 Mạch điện 2 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
19 Khí cụ điện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2013
21 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
22 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
23 Tiếng anh 4 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013
24 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
25 Đo lường và cảm biến 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
26 Điện tử công suất 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2014
30 Vi mạch tương tự 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
31 Truyền động điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 21/01/2014
32 Kỹ thuật số 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
33 Hệ thống điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2014 18/02/2014
34 Điều khiển logic 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/12/2013 25/01/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
37 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 24/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2014
39 Trang bị điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2014 14/08/2014
40 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 05/07/2014
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2014
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
44 Vi xử lý 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
45 Đồ án điều khiển lập trình 9 A 9 (A)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
47 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2015
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
50 Trang bị điện 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/05/2015
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
52 Toán cao cấp 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/03/2014 15/03/2014
53 Quy hoạch tuyến tính 3 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2014 ĐPK
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
55 Hóa học 1 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/03/2013 19/03/2013
56 Tiếng anh 3 8 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2013
57 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 17/09/2013
58 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
59 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 27/08/2014
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 1.5 ** 3 ** F 3 (F) 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo