Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Diễn
Mã sinh viên: 0641040209
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
16 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
17 Mạch điện 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2013 31/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu điện và an toàn điện ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 17/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5.5 C 5.5 (C)
21 Khí cụ điện ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 11/10/2013 11/10/2013
25 Điện tử công suất 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 06/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
29 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
30 Truyền động điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
32 Hệ thống điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/01/2014 18/02/2014
33 Điều khiển logic 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2014
35 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
37 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
40 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
42 Vi xử lý 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
43 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
45 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7 B 7 (B) 13/01/2015
46 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
48 Trang bị điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2015
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4 D 4 (D) 02/09/2014
51 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
52 Mạch điện 2 I (I)
53 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2014
54 Điện tử công suất 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/03/2014 12/03/2014
55 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo