Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 0641040217
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2012
9 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
19 Khí cụ điện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
23 Máy điện 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2013
25 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013 ĐPK
26 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vi mạch tương tự 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
30 Truyền động điện 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 24/02/2014
32 Hệ thống điện 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2014 18/02/2014
33 Điều khiển logic 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
36 Điều khiển lập trình PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
37 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 22/07/2014
38 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
39 Trang bị điện 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2014
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2014
41 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
44 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
45 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
46 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
47 Vi xử lý 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
48 Trang bị điện 2 5 5.4 D 5.4 (D) 20/05/2015
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
52 Mạch điện 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 15/08/2013 21/09/2013 ĐPK
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
55 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2014
56 Điện tử công suất 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
57 Truyền động điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2015
58 Hệ thống điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2014 02/10/2014
59 Điều khiển logic 7 7 B 7 (B) 11/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo