Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Quân
Mã sinh viên: 0641040221
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
14 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
19 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Khí cụ điện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 26/12/2013 12/02/2014
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
23 Máy điện 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 21/08/2013 20/09/2013
24 Đo lường và cảm biến 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 30/09/2013
25 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 01/10/2013
26 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
29 Vi mạch tương tự 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
30 Truyền động điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2014
32 Hệ thống điện 8 8 B 8 (B) 17/01/2014
33 Điều khiển logic 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2014 ĐPK
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2014
35 Điều khiển lập trình PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
36 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
37 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
38 Trang bị điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2014
39 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2014
40 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
42 Đồ án điều khiển lập trình 10 A 10 (A)
43 Thực tập Trang bị điện 8.8 A 8.8 (A)
44 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2015
45 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
46 Vi xử lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
49 Điện tử công suất 9 9 A 9 (A) 05/03/2014
50 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
52 Toán cao cấp 1 (100301) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo