Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Điều
Mã sinh viên: 0641040223
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 0.8 F 0.8 (F)
6 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 08/10/2012
9 Vật lý 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
15 Vật lý 2 7 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
16 Mạch điện 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6 C 6 (C)
20 Khí cụ điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo