Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thao
Mã sinh viên: 0641040243
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
9 Vật lý 1 5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 5 5 D 5 (D) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/01/2013 21/02/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 1 4 3 5 F D 5 (D) 17/01/2013 01/02/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
19 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Máy điện 5 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 2 5.5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2013 30/09/2013
24 Phương pháp tính 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2013 01/10/2013
25 Điện tử công suất 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
27 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
29 Truyền động điện 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
35 Điều khiển lập trình PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
36 Cung cấp điện 7.5 7.1 B 7.1 (B) 22/07/2014
37 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2014
39 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 0 1.5 F 1.5 (F) 02/08/2014
40 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2015
42 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
43 Vi xử lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
45 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
46 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Trang bị điện 2 4 4.8 D 4.8 (D) 20/05/2015
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
50 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
51 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 1.2 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 2 I (I)
53 Mạch điện 2 ** 2 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 01/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Mạch điện 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/08/2013 13/09/2013
55 Mạch điện 2 0 0.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 15/08/2013 13/09/2013
56 Điện tử công suất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2014 12/03/2014
57 Mạch điện 2 2 4 D 4 (D) 05/02/2015
58 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
59 Hệ thống điện 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2014 02/10/2014
60 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
61 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo