Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Vũ
Mã sinh viên: 0641040251
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 04/03/2013 ĐPK
15 Mạch điện 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/01/2013 21/02/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
19 Khí cụ điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
22 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2013
24 Phương pháp tính 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
25 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
28 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
29 Vi mạch tương tự 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
30 Truyền động điện 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 23/01/2014 24/02/2014
32 Hệ thống điện 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
33 Điều khiển logic 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
36 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
37 Cung cấp điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 22/07/2014 18/09/2014
38 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
39 Trang bị điện 1 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2014
41 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
43 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
44 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
45 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
46 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
47 Vi xử lý 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
48 Trang bị điện 2 7 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2015
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 8.5 A 8.5 (A)
52 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
53 Vật liệu điện và an toàn điện 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo