Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Chiêm
Mã sinh viên: 0641040272
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.9 D 4.9 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
16 Mạch điện 2 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 31/01/2013 21/02/2013 ĐPK
18 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
20 Khí cụ điện 4 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2013 30/09/2013
24 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 01/10/2013
25 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
29 Truyền động điện 4 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2014 ĐPK
30 Kỹ thuật số 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2014
31 Hệ thống điện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2014
32 Điều khiển logic 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2014 15/08/2014
34 Điều khiển lập trình PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
35 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
36 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
37 Trang bị điện 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2014
39 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
42 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
43 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2015
44 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
45 Vi xử lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
47 Truyền động điện 8 7.6 B 7.6 (B) 14/05/2014
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2014
49 Điện tử cơ bản 9.5 9 A 9 (A) 30/08/2014
50 Điện tử công suất 9 9 A 9 (A) 05/03/2014
51 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
52 Mạch điện 1 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
53 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo