Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Minh
Mã sinh viên: 0641040282
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 15/10/2012
13 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2015 12/09/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
17 Mạch điện 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
19 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
21 Khí cụ điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
23 Máy điện 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/09/2013 30/09/2013
25 Phương pháp tính 0 0 3 3 F F 3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
26 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
29 Vi mạch tương tự I (I)
30 Truyền động điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 5 5.9 C 5.9 (C) 23/01/2014
32 Hệ thống điện ** ** ** (I) 17/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điều khiển logic ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
35 Giáo dục thể chất 5 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 10/12/2014 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2014
37 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
38 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2014
39 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Trang bị điện 1 0 ** 2 ** F ** ** 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 0 0 F (I) 02/08/2014
42 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
43 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 12/01/2015
44 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
45 Vi xử lý I (I)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7.5 B 7.5 (B)
47 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
48 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
49 Trang bị điện 2 6 6.1 C 6.1 (C) 20/05/2015
50 Vi xử lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2015
51 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
53 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
54 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
57 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điều khiển logic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 12/09/2015
59 Vi mạch tương tự 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2015
60 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2016
61 Hệ thống điện ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 23/02/2016
63 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
64 Trang bị điện 1 6 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
65 Điều khiển logic ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Hệ thống điện 1 3 F 3 (F) 29/08/2016
67 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo