Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nguyên Hoàn
Mã sinh viên: 0641040285
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 16/01/2013
16 Mạch điện 2 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
20 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
22 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
23 Tiếng anh 4 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 07/09/2013 05/10/2013
24 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
25 Đo lường và cảm biến 7 6.9 C 6.9 (C) 05/09/2013
26 Điện tử công suất 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2013 03/10/2013
29 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
30 Vi mạch tương tự 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
31 Truyền động điện 8 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2013
32 Kỹ thuật số 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2014
33 Hệ thống điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/01/2014 18/02/2014
34 Điều khiển logic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
36 Trang bị điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2014 14/08/2014
37 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
40 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
41 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 12/01/2015
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
44 Vi xử lý 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2014 19/01/2015
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
46 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
48 Trang bị điện 2 7 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2015
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 4 8 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
53 Tiếng anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2014
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
55 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2014
56 Điện tử công suất 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
57 Điện tử cơ bản 3 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2015
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
59 Điều khiển logic 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo