Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vinh
Mã sinh viên: 0641040288
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
19 Khí cụ điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Máy điện ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đo lường và cảm biến 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2013
24 Điện tử công suất ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 5 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
29 Truyền động điện 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2013 25/01/2014
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 7 7.4 B 7.4 (B) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
43 Vi xử lý 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2014 19/01/2015
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Trang bị điện 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2015
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
50 Mạch điện 1 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vật lý 2 ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 04/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2014
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Điện tử công suất 3.5 5 D 5 (D) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo