Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Quang
Mã sinh viên: 0641040290
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 4 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 15/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/01/2013
14 Vật lý 2 3 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/01/2013 21/02/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
19 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
22 Máy điện 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
24 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 03/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
27 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
28 Vi mạch tương tự 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
29 Truyền động điện 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2014 14/08/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
43 Vi xử lý 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2014 19/01/2015
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Trang bị điện 2 ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 20/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
50 Mạch điện 2 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2014
51 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2014
52 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
53 Mạch điện 2 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 04/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo