Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hải
Mã sinh viên: 0641040309
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 16/01/2013 04/03/2013
15 Mạch điện 2 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
19 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 4 5.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013
22 Máy điện 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/09/2013 30/09/2013
24 Điện tử công suất 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2013 03/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
29 Truyền động điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
31 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2014 14/08/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.1 D 4.1 (D) 28/06/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
43 Vi xử lý I (I)
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
45 Thực tập PLC 6.2 C 6.2 (C)
46 Trang bị điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2015
47 Vi xử lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
48 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5 D 5 (D) 15/05/2015
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
51 Mạch điện 2 ** ** ** ** 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Điện tử công suất ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 06/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điện tử công suất ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Mạch điện 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/03/2013 23/03/2013
56 Điện tử công suất ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 4 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2016
58 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo