Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Vũ Bằng
Mã sinh viên: 0641040315
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
14 Mạch điện 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
15 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
16 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
17 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
18 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2013 ĐPK
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 5.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
21 Máy điện 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
22 Đo lường và cảm biến 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2013
23 Điện tử công suất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2013 03/10/2013
25 Quy hoạch tuyến tính 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 06/09/2013 03/10/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
27 Vi mạch tương tự 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2014
28 Truyền động điện 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
29 Kỹ thuật số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
30 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2014 18/02/2014
31 Điều khiển logic 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2013
32 Kỹ thuật số 0 0.8 I F 0.8 (F) 03/02/2013
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2014 14/08/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 8.5 A 8.5 (A)
43 Vi xử lý 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 19/01/2015
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
45 Thực tập PLC 7.8 B 7.8 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
47 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
48 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
50 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
51 Mạch điện 1 8 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo