Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 0641040316
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 4 5.2 D 5.2 (D) 26/09/2012 ĐPK
8 Toán cao cấp 2 3 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 16/01/2013
16 Mạch điện 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
20 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
22 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
24 Điện tử công suất 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
29 Truyền động điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 7.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014
32 Điều khiển logic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 3 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 28/06/2014 15/08/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
43 Vi xử lý 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2014 19/01/2015
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
45 Thực tập PLC 7.8 B 7.8 (B)
46 Trang bị điện 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2015
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
50 Kinh tế học đại cương ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
52 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2014 29/09/2014
53 Toán cao cấp 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2013 24/03/2013
54 Mạch điện 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/03/2013 23/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/03/2013 29/03/2013
56 Điện tử công suất 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2014 28/09/2014
57 Tiếng anh 5 I (I)
58 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/02/2015
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo