Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Sỹ Quang
Mã sinh viên: 0641040352
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5 D 5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
16 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 31/01/2013 ĐPK
17 Mạch điện 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2013 31/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/01/2013 21/02/2013
19 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
21 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
23 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
24 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
25 Đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
26 Điện tử công suất 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 03/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
29 Điện tử công suất 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/07/2014 04/08/2014
30 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 21/01/2014
32 Truyền động điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/12/2013 21/01/2014
33 Kỹ thuật số 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
34 Hệ thống điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2014 18/02/2014
35 Điều khiển logic 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 21/07/2014
37 Trang bị điện 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2014 14/08/2014
38 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
41 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
42 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
43 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2015
44 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
46 Vi xử lý I (I)
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
48 Thực tập PLC 7.2 B 7.2 (B)
49 Trang bị điện 2 7 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2015
50 Vi xử lý 6 6.1 C 6.1 (C) 26/05/2015
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2015
52 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
53 Truyền động điện 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 12/05/2015 26/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
55 Điện tử cơ bản 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
56 Toán cao cấp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
57 Kinh tế học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
58 Mạch điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
59 Mạch điện 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/08/2013 13/09/2013
60 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
61 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 19/08/2013
62 Tiếng anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
63 Hệ thống điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2014 02/10/2014
64 Vật lý 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
65 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 09/03/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo