Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đăng Hào
Mã sinh viên: 0641040355
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 16/01/2013 04/03/2013
16 Mạch điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
20 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
22 Máy điện 6 6.1 C 6.1 (C) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 8 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2013
24 Điện tử công suất 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2013 03/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
29 Truyền động điện 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2014 14/08/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 4.5 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 28/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
43 Vi xử lý 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/12/2014 19/01/2015
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
47 Trang bị điện 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
50 Điện tử công suất ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 06/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 4 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 11/02/2015 13/03/2015
52 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/03/2013 23/03/2013
53 Tiếng anh 5 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo