Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Việt Hùng
Mã sinh viên: 0641040357
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 12/01/2013 21/02/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
19 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Máy điện I (I)
22 Đo lường và cảm biến I (I)
23 Điện tử công suất I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
25 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
27 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự I (I)
29 Truyền động điện 8 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2013
30 Kỹ thuật số 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 5 6 C 6 (C) 17/01/2014
32 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
34 Trang bị điện 1 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 13/07/2014 14/08/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 6 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
39 Cung cấp điện 7 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2014
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2015
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
43 Vi xử lý I (I)
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
45 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2015
47 Trang bị điện 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
50 Đo lường và cảm biến I (I)
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2014
52 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
53 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/09/2014 29/09/2014
54 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
56 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
57 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 31/08/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2014 02/10/2014
59 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
60 Giáo dục thể chất 4 I (I)
61 Vi mạch tương tự 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2015
62 Vi xử lý 7 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2016
63 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/03/2016
64 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
65 Máy điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo