Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hữu
Mã sinh viên: 0641040358
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 19/03/2012 15/10/2012
5 Hóa học 1 3 4.1 D 4.1 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy điện 3 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 7.5 7.1 B 7.1 (B) 05/09/2013
25 Điện tử công suất 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động ** 1.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quy hoạch tuyến tính ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 0 3.5 2.4 4.7 F D 4.7 (D) 04/01/2014 10/02/2014
29 Vi mạch tương tự 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 21/01/2014 25/02/2014
30 Truyền động điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 0 1.7 F 1.7 (F) 20/01/2014
32 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
33 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
35 Trang bị điện 1 ** 8 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điều khiển lập trình PLC 4 5 D 5 (D) 24/06/2014
40 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** ** ** ** 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 12/01/2015
43 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
45 Vi xử lý I (I)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 5.7 C 5.7 (C)
47 Thực tập PLC 5.8 C 5.8 (C)
48 Kỹ thuật số 6 6 C 6 (C) 17/05/2016
49 Điều khiển logic I (I)
50 Giáo dục thể chất 5 I (I)
51 Quy hoạch tuyến tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2016
52 Vi xử lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2015
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2015
54 Trang bị điện 2 2 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2015
55 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
56 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
57 Vật lý 2 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
63 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 09/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3 F 3 (F) 22/02/2017
67 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Điện tử công suất 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
69 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Nhập môn tin học ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 09/03/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
74 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016
75 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 22/02/2016
76 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
77 Giáo dục thể chất 5 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo