Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641040370
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
10 Phương pháp tính 0 ** 0.5 ** F ** ** 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 12/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/01/2013 06/02/2013
16 Vật lý 2 ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạch điện 2 0 1 F 1 (F)
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
21 Khí cụ điện 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2013 28/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
23 Mạch điện 2 I (I)
24 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
26 Đo lường và cảm biến I (I)
27 Điện tử công suất I (I)
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** (I) 14/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Vi mạch tương tự 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 25/02/2014
32 Truyền động điện 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/12/2013 21/01/2014
33 Kỹ thuật số 1 2.2 F 2.2 (F) 20/01/2014
34 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2014 18/02/2014
35 Điều khiển logic 0 ** 2 ** F ** ** 31/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ ** ** ** (I) 21/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trang bị điện 1 I (I)
38 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
39 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
41 Điều khiển lập trình PLC I (I)
42 Cung cấp điện ** ** ** (I) 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Mạch điện 2 I (I)
46 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo