Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cường
Mã sinh viên: 0641040401
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.5 A 8.5 (A) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
8 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
9 Vật lý 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 14/09/2012 12/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 15/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
14 Vật lý 2 ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạch điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
19 Khí cụ điện 0 0 F (I)
20 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo