Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Hùng
Mã sinh viên: 0641040411
Lớp: ĐH CNKT Điện 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 2 3 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 08/10/2012
9 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 1.1 4.5 F D 4.5 (D) 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2013
15 Vật lý 2 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 16/01/2013 04/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
20 Khí cụ điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Tiếng anh 4 7 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
22 Máy điện 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 21/08/2013 20/09/2013
23 Đo lường và cảm biến 6 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2013
24 Điện tử công suất 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/09/2013 03/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 21/01/2014
29 Truyền động điện ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 26/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật số 0 2.2 F 2.2 (F) 20/01/2014
31 Hệ thống điện ** ** ** (I) 17/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển logic ** ** ** (I) 31/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ ** ** ** (I) 21/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trang bị điện 1 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
37 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
38 Cung cấp điện ** ** ** (I) 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập Trang bị điện 0 F (I)
40 Vi xử lý I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
42 Mạch điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
43 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 18/08/2013
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điện tử công suất 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 03/02/2015 03/03/2015
46 Mạch điện 2 ** 2.5 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 04/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hệ thống điện ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Điều khiển logic ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
51 Hóa học 1 ** ** ** ** 22/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Điều khiển logic I (I)
53 Điều khiển logic 5 6 C 6 (C) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo