1
|
Hóa học 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Hóa học 1
|
**
|
5
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
12/03/2012
|
16/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
3
|
0.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
07/03/2012
|
06/04/2012
|
|
9
|
Vật lý 1
|
0
|
6
|
0.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
|
03/04/2012
|
|
10
|
Tiếng anh 1
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
|
|
|
12
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Phương pháp tính
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
15
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
|
|
|
16
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0.3
|
|
F
|
|
0.3 (F)
|
18/09/2012
|
|
|
17
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
19/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Điện tử số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/02/2014
|
07/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/08/2014
|
28/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
26
|
CAD trong điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/09/2014
|
29/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|