Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Thi
Mã sinh viên: 0641050003
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 I (I)
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử I (I)
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 I (I)
6 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Hóa học 1 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 12/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 1 0 3 0.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/03/2012 06/04/2012
9 Vật lý 1 0 6 0.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/04/2012
10 Tiếng anh 1 0 0.7 F 0.7 (F)
11 Nhập môn tin học 0 0.8 F 0.8 (F)
12 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I)
13 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 19/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Phương pháp tính 0 1 F 1 (F)
15 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 0.7 F 0.7 (F)
16 Toán ứng dụng 2 0 0.3 F 0.3 (F) 18/09/2012
17 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
20 Điện tử số I (I)
21 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
24 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 4 D 4 (D)
26 CAD trong điện tử I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Điện tử công suất (ĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo