Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quyết Thắng
Mã sinh viên: 0641050013
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2013
13 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 9 9 A 9 (A) 24/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/01/2013 19/03/2013
20 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 27/08/2013 26/09/2013
22 Mạch điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2013
23 Điện tử số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
24 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.4 B 8.4 (B)
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
34 CAD trong điện tử 7 8 B 8 (B) 23/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 10 A 10 (A) 23/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 30/06/2014
38 Vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 25/07/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2014
40 Thiết kế hệ thống số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 11/07/2014 01/08/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/01/2015
43 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
44 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
47 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo