Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cương
Mã sinh viên: 0641050015
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 8 B 8 (B) 19/09/2012
8 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2013
20 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
22 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2013
23 Xử lý số tín hiệu 10 9.3 A 9.3 (A) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 9 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
27 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
28 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
32 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
34 Thông tin quang 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2014
35 Thông tin di động 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
39 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
41 Mạng máy tính - truyền thông 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/01/2015
42 Hệ thống viễn thông 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2015 ĐPK
43 Vi ba số 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
44 Thông tin vệ tinh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2014
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2015
46 Kỹ thuật định vị dẫn đường 7.5 8 B 8 (B) 24/12/2014
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2013
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo