Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Thị Giang
Mã sinh viên: 0641050017
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 08/10/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
8 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 2 0 3.6 2.3 F F 3.6 (F) 08/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 30/09/2013
13 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2013
17 Điện tử số I (I)
18 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
22 Tiếng anh 3 I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 19/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Xử lý số tín hiệu 0 0 F (I)
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 08/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 24/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 23/01/2013 19/03/2013
32 Kỹ thuật truyền hình I (I)
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
34 CAD trong điện tử I (I)
35 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo