Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Tú
Mã sinh viên: 0641050019
Lớp: ĐH KTPM CLC2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 05/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh CLC 1 9 8.9 A 8.9 (A) 21/03/2012
5 Kiến trúc máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/09/2012
6 Kỹ thuật lập trình 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/10/2012
7 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) - CLC 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/09/2012 27/09/2012
8 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 06/09/2012 01/10/2012
9 Toán cao cấp 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 14/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng Anh CLC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/10/2012 ĐPK
12 Toán cao cấp 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 17/09/2015
13 Tối ưu hoá 2 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2015
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
16 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 14/01/2013 05/02/2013
19 Mạng máy tính (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 17/01/2013 22/02/2013
21 Tiếng Anh CLC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) - CLC 6 6.6 C 6.6 (C) 22/01/2013
23 Nguyên lý hệ điều hành (CLC) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2013 31/01/2013
24 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 2 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2013
26 Tiếng Anh CLC 4 9 9.2 A 9.2 (A) 30/07/2013
27 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
28 Phương pháp tính 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 08/08/2013 17/08/2013
29 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 13/09/2013 10/10/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 2 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
34 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 20/12/2015
35 Lập trình Windows 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
38 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2014
39 Hệ chuyên gia ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
42 Phần mềm mã nguồn mở 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2014 03/09/2014
43 Xử lý ảnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2015
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.7 C 6.7 (C)
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 30/01/2015
49 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
50 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 09/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
52 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.9 A 8.9 (A) 15/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
54 Java và xử lý phân bố 6 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2015
55 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
56 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
57 Tin học văn phòng I (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016
59 Lập trình Windows 1 0 ** 2 ** F ** ** 10/02/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
62 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
63 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 27/08/2016
64 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2016
65 Thiết kế web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
66 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo