Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Long
Mã sinh viên: 0641050020
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 19/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 19/09/2013 ĐPK
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
30 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
31 Nguyên lý truyền thông 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 2 F 2 (F)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
34 CAD trong điện tử I (I)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
36 CAD trong điện tử ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 23/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.8 A 8.8 (A)
40 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/07/2014 08/08/2014
42 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
43 Kỹ thuật truyền hình I (I)
44 Thông tin vệ tinh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
46 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2015 04/02/2015
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn I (I)
49 Hệ thống viễn thông ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điện tử số 1 4.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 28/02/2014 13/03/2014
52 Mạch điện tử 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
53 Xử lý số tín hiệu 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 14/03/2014
54 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
56 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
57 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
60 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) I (I)
61 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 07/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thông tin quang 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2015 13/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo