Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bình An
Mã sinh viên: 0641050022
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.9 D 4.9 (D) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I)
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 3 4.4 D 4.4 (D) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo