Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641050023
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 2 4.1 D 4.1 (D) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.1 ** F ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2015
13 Kinh tế học đại cương ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2013 19/02/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/01/2013 26/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 4 D 4 (D) 08/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 07/02/2013
19 Mạch điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
24 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
25 Điện tử số ** 1.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 4 2 3.3 2 F F 3.3 (F) 12/09/2013 01/10/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2014 03/03/2014
31 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
34 Nguyên lý truyền thông 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 CAD trong điện tử 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 23/01/2014 24/02/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
39 Thông tin quang I (I)
40 Thông tin di động 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2014 30/08/2014
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/07/2014 08/08/2014
44 Kỹ thuật truyền hình 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2014 01/08/2014
45 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
47 Thiết kế hệ thống số 7 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2015
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
49 Mạng máy tính - truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
50 Hệ thống viễn thông 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
51 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
52 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
53 Vi điện tử 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 28/01/2015
54 Mạng không dây 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/05/2015 28/05/2015
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 4 5.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/05/2015 31/05/2015
56 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
57 Tiếng anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2014
58 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 30/08/2014 26/09/2014
59 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Điện tử số ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật xung ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 05/03/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Xử lý số tín hiệu 8.5 8 B 8 (B) 03/03/2014
63 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2013
64 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
65 Vật lý 1 10 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
66 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
67 Tiếng anh 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2014
68 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
69 Đường lối cách mạng Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2015
70 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 2.8 ** F ** ** 31/08/2015 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 07/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Thông tin quang 0 ** 3 ** F ** ** 07/02/2015 07/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
75 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
76 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 7 3 7 F B 7 (B) 03/09/2015 16/09/2015
77 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/09/2015 17/09/2015
78 Thông tin quang 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
79 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo