Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Thống
Mã sinh viên: 0641050035
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 4 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
13 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 ** 1 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 24/01/2013 18/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xử lý số tín hiệu ** 0.5 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.4 B 8.4 (B)
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
27 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
34 CAD trong điện tử 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
38 Vi điều khiển 0 ** 2.8 ** F ** ** 25/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 05/09/2014
41 Kỹ thuật truyền hình ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/07/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vi điều khiển 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2015 17/08/2015
43 PLC 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2015 30/01/2015
44 Truyền hình số ** 4.5 ** 6 ** C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
49 Mạng máy tính (KTĐT) 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
50 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/05/2015 02/06/2015
51 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3 3 5 F D 5 (D) 17/05/2015 02/06/2015
52 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 5.9 C 5.9 (C) 22/05/2015
54 Xử lý số tín hiệu 0.5 0.5 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/05/2015 04/06/2015
55 Cơ sở dữ liệu 7.5 8 B 8 (B) 24/05/2016
56 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2016
57 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2016
58 Toán ứng dụng 1 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mạch điện tử 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
60 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Điện tử số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
62 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mạch điện tử 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/03/2014 17/03/2014
64 Phương pháp tính 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2013 ĐPK
66 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
67 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
69 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
70 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
72 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2016
73 Xử lý số tín hiệu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
74 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2016
75 Vi điều khiển ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo