Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0641050044
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 4 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2013
20 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xử lý số tín hiệu 3 4.6 D 4.6 (D) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
28 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
32 CAD trong điện tử 7 8 B 8 (B) 23/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
36 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 25/07/2014 03/09/2014
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/07/2014 08/08/2014
38 Thiết kế hệ thống số 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 05/09/2014
39 Kỹ thuật truyền hình 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2014 01/08/2014
40 PLC 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 07/01/2015 30/01/2015
41 Truyền hình số 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
44 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
45 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
46 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2015
47 Tự động hóa quá trình công nghệ 8 8.6 A 8.6 (A) 22/05/2015
48 Kỹ thuật xung 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
49 Mạch điện tử 2 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
52 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
53 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo