Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Phấn
Mã sinh viên: 0641050052
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 8.1 B 8.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
8 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 4 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2013
14 Tiếng anh 3 3 4 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 18/01/2013 22/02/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 4 5 D 5 (D) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
30 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
31 Nguyên lý truyền thông 6 6 C 6 (C) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 3 F 3 (F)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
34 CAD trong điện tử 0 0 3 3 F F 3 (F) 23/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 23/01/2014
36 CAD trong điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2014
39 Vi điều khiển 7 7 B 7 (B) 25/07/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/07/2014 08/08/2014
41 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
42 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
43 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
44 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7.5 7 B 7 (B) 19/01/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
48 Cơ sở dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
49 Mạng máy tính (KTĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
50 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 12/05/2015 02/06/2015
51 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2015
53 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
54 Toán ứng dụng 1 3 3.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 31/08/2014 28/09/2014
55 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2015
56 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 02/03/2014
57 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
58 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo