Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sơn Lâm
Mã sinh viên: 0641050059
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
10 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
13 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 23/01/2013 19/03/2013
18 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
21 Xử lý số tín hiệu 10 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2014
22 Điện tử số 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
25 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
26 Điện tử số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
27 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2013
28 Kỹ thuật xung 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
30 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
31 Quy hoạch tuyến tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
33 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
34 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
36 Nguyên lý truyền thông 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/12/2013 11/02/2014
37 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
38 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
39 CAD trong điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
40 Thông tin quang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
41 Thông tin di động 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2014
43 Kỹ thuật Audio - Video 4 5 D 5 (D) 24/07/2014
44 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
45 Kỹ thuật truyền hình 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/07/2014
46 Thiết kế hệ thống số 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2015
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 10 10 A 10 (A) 01/01/2015
48 Mạng máy tính - truyền thông 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
49 Hệ thống viễn thông 6.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
50 Thông tin vệ tinh 8 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
51 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
52 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
53 Mạng không dây 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2015
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/05/2015
56 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2014
57 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo