Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bẩy
Mã sinh viên: 0641050079
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 28/09/2012 15/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
22 Mạch điện tử 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 07/10/2013 ĐPK
23 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 11/10/2013 ĐPK
24 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2013 14/10/2013 ĐPK
25 Kỹ thuật xung 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 08/10/2013 ĐPK
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
28 Mạch điện tử 2 1 1.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 20/06/2014 03/08/2014
29 Mạch điện tử 2 2.5 7 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2015 13/08/2015
30 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 24/01/2014 ĐPK
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
32 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
33 Nguyên lý truyền thông 0 7.30000019073486 1.7 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2013 26/02/2014 ĐPK
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
36 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/01/2014 24/02/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 03/03/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2014
40 Vi điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/07/2014 03/09/2014
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.30000019073486 2.3 5.2 F D 5.2 (D) 24/07/2014 28/08/2014 ĐPK
42 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 11/07/2014
43 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2015
44 PLC 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 07/01/2015 30/01/2015
45 Truyền hình số 6 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
48 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/12/2014 23/01/2015
49 Cơ sở dữ liệu 4 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
50 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
51 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/05/2015 02/06/2015
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 6 C 6 (C) 22/05/2015
54 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2014
55 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
56 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2014 14/03/2014
57 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2013
58 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2013
59 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 15/08/2013
60 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013
61 Mạch điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo