Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Đại
Mã sinh viên: 0641050080
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 10 9.7 A 9.7 (A) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
8 Phương pháp tính 6 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 19/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 08/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn lao động (ĐT) 0 0 F (I)
17 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 24/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) 12/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo