Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 0641050082
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 08/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2013
13 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 5 D 5 (D) 12/01/2013
20 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 1.5 5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2013 01/10/2013
28 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
30 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
31 Nguyên lý truyền thông 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
34 CAD trong điện tử 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 23/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2014 30/08/2014
38 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/07/2014 03/09/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5 D 5 (D) 24/07/2014
40 Thiết kế hệ thống số 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 11/07/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/01/2015 05/02/2015
43 PLC 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2015 30/01/2015
44 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 2.5 4 D 4 (D) 20/12/2014
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
48 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
49 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** ** 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/05/2015 02/06/2015
52 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/05/2015
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 8 B 8 (B) 22/05/2015
54 Kỹ thuật lập trình 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
55 Điện tử công suất 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
57 Xử lý số tín hiệu 4 4.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2014 14/03/2014
58 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo