Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 0641050088
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/01/2013 31/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 07/02/2013
16 Mạch điện tử 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 25/01/2013 04/02/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
21 Xử lý số tín hiệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2014
22 Kỹ thuật xung 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/07/2014 08/08/2014
23 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2013 07/10/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
30 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2013 01/10/2013
31 Tiếng anh 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/12/2013 11/02/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2014 04/03/2014
36 Nguyên lý truyền thông ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 05/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2014
39 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2014 01/08/2014
40 Kỹ thuật truyền hình 0 3 3 5 F D 5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/07/2014
42 Vi điều khiển 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/07/2014 03/09/2014
43 Thiết kế hệ thống số 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 16/01/2015 04/02/2015
44 Truyền hình số 6 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 28/01/2015
47 Cơ sở dữ liệu 2.5 8 3.8 7.4 F B 7.4 (B) 01/01/2015 05/02/2015
48 Thông tin di động 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 19/12/2014 20/01/2015
49 Mạng máy tính (KTĐT) 8.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
50 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8 8.2 B 8.2 (B) 12/05/2015
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2014
54 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 28/02/2014 14/03/2014
55 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
58 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 09/03/2013
59 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2013
60 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 17/08/2013
61 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
62 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo