Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 0641050089
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
12 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/08/2013 04/10/2013
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
14 Xử lý số tín hiệu 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
16 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 19/01/2013
17 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
18 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2013 27/02/2013 ĐPK
19 An toàn lao động (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
20 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2013 04/02/2013
22 Tiếng anh 4 1 5.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2013 05/10/2013
23 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
24 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
28 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2013 13/09/2013
29 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
30 Đồ án 1 (ĐTTH) 9 A 9 (A)
31 Nguyên lý truyền thông 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 30/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/01/2014 04/03/2014
35 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/12/2014 28/01/2015
36 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2014 30/08/2014
38 Mạng máy tính (ĐTTH) 7 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2014
39 Đồ án 2 (ĐTTH) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
41 Vi điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/07/2014 03/09/2014
42 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
43 Thiết kế và cài đặt mạng 8 8 B 8 (B) 16/01/2015
44 Thông tin di động 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 20/01/2015
45 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
46 Thiết kế hệ thống số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2015
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2015 05/02/2015
48 Truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
49 Xử lý ảnh (ĐTTH) 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
50 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2015
51 Xử lý tiếng nói (ĐTTH) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 03/06/2015
52 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 13/05/2015
53 Điện tử số 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 29/03/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/03/2013 26/03/2013
56 Tiếng anh 5 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/09/2014 26/09/2014
57 Nguyên lý truyền thông 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2014
58 Toán ứng dụng 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 17/09/2013
59 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 27/08/2015
60 Đồ án 3 (ĐTTH) 7 B 7 (B)
61 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo