Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Dương
Mã sinh viên: 0641050090
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 4 5.6 C 5.6 (C) 24/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 04/02/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2013 20/02/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
26 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
27 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
29 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/09/2013 01/10/2013
30 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
31 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2013 11/02/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
35 CAD trong điện tử 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 23/01/2014 11/03/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 8 B 8 (B) 23/01/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5 D 5 (D) 06/07/2014
39 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
40 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/06/2014 01/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
42 Vi điều khiển 10 9.5 A 9.5 (A) 25/07/2014
43 Thiết kế hệ thống số 10 9.5 A 9.5 (A) 30/06/2014
44 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
46 Hệ thống viễn thông 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
48 Truyền hình số 4.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
49 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
50 Mạng máy tính (KTĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 9.7 A 9.7 (A) 12/05/2015
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2015
53 Quy hoạch tuyến tính 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
54 Kinh tế học đại cương 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2014
55 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2014
56 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
57 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 03/03/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/03/2013 29/03/2013
59 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
60 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo