Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thế Thanh
Mã sinh viên: 0641050176
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 19/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 16/01/2013 26/02/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/02/2013
20 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 3 4 D 4 (D) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 25/09/2013
28 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2014
29 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 1.5 1 3 2.7 F F 3 (F) 27/12/2013 24/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2013 11/02/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
35 CAD trong điện tử I (I)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 23/01/2014 03/03/2014
37 CAD trong điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2015
38 Thông tin quang 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
39 Thông tin di động 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 30/08/2014
41 Kỹ thuật Audio - Video 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2014 08/08/2014
42 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
43 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
45 Thiết kế hệ thống số 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 16/01/2015 04/02/2015
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015 ĐPK
47 Truyền hình số 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 29/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
49 Vi ba số 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2015 27/01/2015
50 Thông tin vệ tinh 2 7.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 29/01/2015
51 Kỹ thuật chuyển mạch 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 6 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/05/2015 31/05/2015
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
54 Mạng không dây 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
55 Phương pháp tính I (I)
56 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2014 26/09/2014
57 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/08/2013
58 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
59 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
61 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
62 Xử lý số tín hiệu 5 5.4 D 5.4 (D) 03/03/2014
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2014
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
65 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
66 Mạch điện tử 2 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 29/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2015
68 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 03/09/2015
69 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo