Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Diên Tuấn
Mã sinh viên: 0641050183
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013 ĐPK
16 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2013 ĐPK
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 30/01/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013 ĐPK
22 Điện tử số 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 6 5.9 C 5.9 (C) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
34 CAD trong điện tử 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 20/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/01/2014 03/03/2014
36 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
37 Thông tin quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
38 Thông tin di động 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/06/2014 30/08/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/07/2014 08/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2014 01/08/2014
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
44 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
45 Vi ba số 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
46 Thông tin vệ tinh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 29/01/2015
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
49 Mạng máy tính - truyền thông 0 0.3 F 0.3 (F) 29/01/2015
50 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 14/05/2015
51 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Mạng không dây 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 12/05/2015 28/05/2015
54 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
55 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2014
56 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2014 ĐPK
57 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2014 26/09/2014
59 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2015 19/02/2015
60 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
61 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
62 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo