Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Kiên
Mã sinh viên: 0641050189
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9.1 A 9.1 (A) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 19/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 6 7 B 7 (B) 12/09/2013
24 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/01/2014 17/02/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
34 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
36 Thông tin quang 8 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
37 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7 B 7 (B) 11/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 24/07/2014
43 Thiết kế hệ thống số 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 16/01/2015 04/02/2015
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2015
45 Truyền hình số 5.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
47 Vi ba số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
48 Thông tin vệ tinh 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
49 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
50 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
52 Mạng không dây 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo