Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Việt Bun
Mã sinh viên: 0641050195
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 4.1 D 4.1 (D) 14/09/2012 ĐPK
10 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2015 18/09/2015
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 16/01/2013 26/02/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/01/2013 31/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
19 Mạch điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 23/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2014 17/02/2014
23 Mạch điện tử 2 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0.5 ** F ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật xung 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
29 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý truyền thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2013 11/02/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
35 CAD trong điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 23/01/2014 03/03/2014
37 Thông tin quang 7.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
38 Thông tin di động ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/06/2014 30/08/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 11/07/2014 01/08/2014
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
45 Truyền hình số 3 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/12/2014 23/01/2015
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường 2.5 4.4 D 4.4 (D) 24/12/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
49 Thông tin vệ tinh ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 29/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Mạng máy tính - truyền thông 6 6 C 6 (C) 21/05/2015
52 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2015
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/05/2015 31/05/2015
55 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 19/05/2016
56 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2016
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 02/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2016
60 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 11/02/2015
61 Mạch điện tử 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/03/2014 17/03/2014
62 Xử lý số tín hiệu 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2014 14/03/2014
63 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
64 Mạng không dây 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2015
65 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2015
66 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo