Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Thắng
Mã sinh viên: 0641050198
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012 ĐPK
11 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2013 19/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
34 CAD trong điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 03/03/2014
36 Thông tin quang 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
37 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 30/06/2014 30/08/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2014
40 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 11/07/2014 01/08/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2014
43 Thiết kế hệ thống số 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2015 04/02/2015
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/01/2015 28/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
46 Mạng máy tính - truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
47 Kỹ thuật chuyển mạch 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 20/12/2014 23/01/2015
48 Hệ thống viễn thông 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
49 Thông tin vệ tinh 1.5 5.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 29/01/2015
50 Mạng không dây 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 4.6 D 4.6 (D) 14/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo